Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ATS MUR
coinmill.com
10 36.27
20 72.55
50 181.36
100 362.73
200 725.45
500 1813.64
1000 3627.27
2000 7254.55
5000 18,136.37
10,000 36,272.74
20,000 72,545.47
50,000 181,363.68
100,000 362,727.36
200,000 725,454.72
500,000 1,813,636.81
1,000,000 3,627,273.62
2,000,000 7,254,547.24
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MUR ATS
coinmill.com
50.00 14
100.00 28
200.00 55
500.00 138
1000.00 276
2000.00 551
5000.00 1378
10,000.00 2757
20,000.00 5514
50,000.00 13,784
100,000.00 27,569
200,000.00 55,138
500,000.00 137,845
1,000,000.00 275,689
2,000,000.00 551,378
5,000,000.00 1,378,446
10,000,000.00 2,756,892
MUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ