Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Maldives Rufiyaa (MVR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


ATS MVR
coinmill.com
10 12.10
20 24.19
50 60.48
100 120.97
200 241.94
500 604.84
1000 1209.68
2000 2419.36
5000 6048.40
10,000 12,096.81
20,000 24,193.61
50,000 60,484.03
100,000 120,968.05
200,000 241,936.10
500,000 604,840.26
1,000,000 1,209,680.52
2,000,000 2,419,361.05
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MVR ATS
coinmill.com
10.00 8
20.00 17
50.00 41
100.00 83
200.00 165
500.00 413
1000.00 827
2000.00 1653
5000.00 4133
10,000.00 8267
20,000.00 16,533
50,000.00 41,333
100,000.00 82,666
200,000.00 165,333
500,000.00 413,332
1,000,000.00 826,665
2,000,000.00 1,653,329
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ