Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


ATS TIX
coinmill.com
10 183.5885
20 367.1771
50 917.9427
100 1835.8853
200 3671.7706
500 9179.4266
1000 18,358.8532
2000 36,717.7064
5000 91,794.2661
10,000 183,588.5321
20,000 367,177.0643
50,000 917,942.6607
100,000 1,835,885.3214
200,000 3,671,770.6429
500,000 9,179,426.6072
1,000,000 18,358,853.2144
2,000,000 36,717,706.4288
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
TIX ATS
coinmill.com
200.0000 11
500.0000 27
1000.0000 54
2000.0000 109
5000.0000 272
10,000.0000 545
20,000.0000 1089
50,000.0000 2723
100,000.0000 5447
200,000.0000 10,894
500,000.0000 27,235
1,000,000.0000 54,470
2,000,000.0000 108,939
5,000,000.0000 272,348
10,000,000.0000 544,696
20,000,000.0000 1,089,393
50,000,000.0000 2,723,482
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ