Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


ATS TJS
coinmill.com
10 8.70
20 17.45
50 43.60
100 87.15
200 174.35
500 435.85
1000 871.70
2000 1743.45
5000 4358.60
10,000 8717.20
20,000 17,434.40
50,000 43,586.05
100,000 87,172.10
200,000 174,344.25
500,000 435,860.60
1,000,000 871,721.20
2,000,000 1,743,442.40
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
TJS ATS
coinmill.com
10.00 11
20.00 23
50.00 57
100.00 115
200.00 229
500.00 574
1000.00 1147
2000.00 2294
5000.00 5736
10,000.00 11,472
20,000.00 22,943
50,000.00 57,358
100,000.00 114,716
200,000.00 229,431
500,000.00 573,578
1,000,000.00 1,147,156
2,000,000.00 2,294,312
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ