Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ATS UAH
coinmill.com
10 28.97
20 57.94
50 144.85
100 289.71
200 579.42
500 1448.54
1000 2897.09
2000 5794.17
5000 14,485.43
10,000 28,970.87
20,000 57,941.73
50,000 144,854.33
100,000 289,708.67
200,000 579,417.33
500,000 1,448,543.33
1,000,000 2,897,086.66
2,000,000 5,794,173.33
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
UAH ATS
coinmill.com
20.00 7
50.00 17
100.00 35
200.00 69
500.00 173
1000.00 345
2000.00 690
5000.00 1726
10,000.00 3452
20,000.00 6903
50,000.00 17,259
100,000.00 34,517
200,000.00 69,035
500,000.00 172,587
1,000,000.00 345,174
2,000,000.00 690,349
5,000,000.00 1,725,872
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ