Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Samoa Tala (WST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


ATS WST
coinmill.com
10 2.15
20 4.30
50 10.70
100 21.40
200 42.80
500 107.05
1000 214.10
2000 428.20
5000 1070.55
10,000 2141.10
20,000 4282.20
50,000 10,705.50
100,000 21,411.00
200,000 42,822.00
500,000 107,055.05
1,000,000 214,110.10
2,000,000 428,220.25
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
WST ATS
coinmill.com
2.00 9
5.00 23
10.00 47
20.00 93
50.00 234
100.00 467
200.00 934
500.00 2335
1000.00 4670
2000.00 9341
5000.00 23,352
10,000.00 46,705
20,000.00 93,410
50,000.00 233,525
100,000.00 467,049
200,000.00 934,099
500,000.00 2,335,247
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ