Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ATS XAU
coinmill.com
10 0.000
20 0.001
50 0.002
100 0.004
200 0.008
500 0.020
1000 0.039
2000 0.078
5000 0.196
10,000 0.392
20,000 0.784
50,000 1.960
100,000 3.920
200,000 7.840
500,000 19.599
1,000,000 39.199
2,000,000 78.398
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XAU ATS
coinmill.com
0.001 13
0.001 26
0.002 51
0.005 128
0.010 255
0.020 510
0.050 1276
0.100 2551
0.200 5102
0.500 12,755
1.000 25,511
2.000 51,022
5.000 127,555
10.000 255,110
20.000 510,219
50.000 1,275,549
100.000 2,551,097
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ