Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ATS XEM
coinmill.com
10 20.487
20 40.973
50 102.433
100 204.866
200 409.732
500 1024.331
1000 2048.661
2000 4097.322
5000 10,243.305
10,000 20,486.611
20,000 40,973.221
50,000 102,433.053
100,000 204,866.106
200,000 409,732.213
500,000 1,024,330.532
1,000,000 2,048,661.063
2,000,000 4,097,322.127
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XEM ATS
coinmill.com
20.000 10
50.000 24
100.000 49
200.000 98
500.000 244
1000.000 488
2000.000 976
5000.000 2441
10,000.000 4881
20,000.000 9762
50,000.000 24,406
100,000.000 48,812
200,000.000 97,625
500,000.000 244,062
1,000,000.000 488,124
2,000,000.000 976,247
5,000,000.000 2,440,618
XEM tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ