Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ATS YER
coinmill.com
10 196.120
20 392.235
50 980.590
100 1961.175
200 3922.355
500 9805.885
1000 19,611.775
2000 39,223.545
5000 98,058.865
10,000 196,117.735
20,000 392,235.465
50,000 980,588.665
100,000 1,961,177.330
200,000 3,922,354.660
500,000 9,805,886.650
1,000,000 19,611,773.300
2,000,000 39,223,546.600
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
YER ATS
coinmill.com
200.000 10
500.000 25
1000.000 51
2000.000 102
5000.000 255
10,000.000 510
20,000.000 1020
50,000.000 2549
100,000.000 5099
200,000.000 10,198
500,000.000 25,495
1,000,000.000 50,990
2,000,000.000 101,980
5,000,000.000 254,949
10,000,000.000 509,898
20,000,000.000 1,019,796
50,000,000.000 2,549,489
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ