Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


ATS ZRX
coinmill.com
10 1.5762
20 3.1523
50 7.8808
100 15.7617
200 31.5233
500 78.8083
1000 157.6166
2000 315.2333
5000 788.0832
10,000 1576.1664
20,000 3152.3329
50,000 7880.8322
100,000 15,761.6643
200,000 31,523.3287
500,000 78,808.3216
1,000,000 157,616.6433
2,000,000 315,233.2865
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZRX ATS
coinmill.com
2.0000 13
5.0000 32
10.0000 63
20.0000 127
50.0000 317
100.0000 634
200.0000 1269
500.0000 3172
1000.0000 6345
2000.0000 12,689
5000.0000 31,723
10,000.0000 63,445
20,000.0000 126,890
50,000.0000 317,225
100,000.0000 634,451
200,000.0000 1,268,902
500,000.0000 3,172,254
ZRX tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ