Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ATS ZTC
coinmill.com
10 364,010
20 728,020
50 1,820,050
100 3,640,110
200 7,280,220
500 18,200,540
1000 36,401,080
2000 72,802,150
5000 182,005,380
10,000 364,010,770
20,000 728,021,530
50,000 1,820,053,830
100,000 3,640,107,670
200,000 7,280,215,340
500,000 18,200,538,350
1,000,000 36,401,076,690
2,000,000 72,802,153,380
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZTC ATS
coinmill.com
500,000 14
1,000,000 27
2,000,000 55
5,000,000 137
10,000,000 275
20,000,000 549
50,000,000 1374
100,000,000 2747
200,000,000 5494
500,000,000 13,736
1,000,000,000 27,472
2,000,000,000 54,943
5,000,000,000 137,359
10,000,000,000 274,717
20,000,000,000 549,434
50,000,000,000 1,373,586
100,000,000,000 2,747,171
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ