Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Bermuda Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bermuda Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bermuda đô la hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa.


AUD BMD
coinmill.com
1.00 0.65
2.00 1.31
5.00 3.27
10.00 6.54
20.00 13.08
50.00 32.69
100.00 65.39
200.00 130.78
500.00 326.95
1000.00 653.90
2000.00 1307.80
5000.00 3269.50
10,000.00 6539.00
20,000.00 13,078.00
50,000.00 32,694.99
100,000.00 65,389.98
200,000.00 130,779.95
AUD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
BMD AUD
coinmill.com
0.50 0.75
1.00 1.55
2.00 3.05
5.00 7.65
10.00 15.30
20.00 30.60
50.00 76.45
100.00 152.95
200.00 305.85
500.00 764.65
1000.00 1529.30
2000.00 3058.55
5000.00 7646.45
10,000.00 15,292.85
20,000.00 30,585.75
50,000.00 76,464.30
100,000.00 152,928.65
BMD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ