Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


AUD LYD
coinmill.com
1.00 3.178
2.00 6.356
5.00 15.889
10.00 31.778
20.00 63.556
50.00 158.889
100.00 317.778
200.00 635.556
500.00 1588.891
1000.00 3177.782
2000.00 6355.564
5000.00 15,888.910
10,000.00 31,777.820
20,000.00 63,555.641
50,000.00 158,889.102
100,000.00 317,778.205
200,000.00 635,556.409
AUD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
LYD AUD
coinmill.com
5.000 1.55
10.000 3.15
20.000 6.30
50.000 15.75
100.000 31.45
200.000 62.95
500.000 157.35
1000.000 314.70
2000.000 629.35
5000.000 1573.40
10,000.000 3146.85
20,000.000 6293.70
50,000.000 15,734.25
100,000.000 31,468.50
200,000.000 62,937.00
500,000.000 157,342.45
1,000,000.000 314,684.90
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ