Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Dollar Úc (AUD) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Lia Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thổ Nhĩ Kỳ Lire hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa.


AUD TRL
coinmill.com
1.00 14,180,000
2.00 28,355,000
5.00 70,890,000
10.00 141,780,000
20.00 283,565,000
50.00 708,905,000
100.00 1,417,815,000
200.00 2,835,630,000
500.00 7,089,075,000
1000.00 14,178,145,000
2000.00 28,356,290,000
5000.00 70,890,730,000
10,000.00 141,781,460,000
20,000.00 283,562,920,000
50,000.00 708,907,300,000
100,000.00 1,417,814,600,000
200,000.00 2,835,629,195,000
AUD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TRL AUD
coinmill.com
20,000,000 1.40
50,000,000 3.55
100,000,000 7.05
200,000,000 14.10
500,000,000 35.25
1,000,000,000 70.55
2,000,000,000 141.05
5,000,000,000 352.65
10,000,000,000 705.30
20,000,000,000 1410.60
50,000,000,000 3526.55
100,000,000,000 7053.10
200,000,000,000 14,106.20
500,000,000,000 35,265.55
1,000,000,000,000 70,531.10
2,000,000,000,000 141,062.15
5,000,000,000,000 352,655.40
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ