Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Dollar Úc (AUD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


AUD VEB
coinmill.com
1.00 173,431,597
2.00 346,863,194
5.00 867,157,986
10.00 1,734,315,972
20.00 3,468,631,944
50.00 8,671,579,861
100.00 17,343,159,722
200.00 34,686,319,444
500.00 86,715,798,611
1000.00 173,431,597,222
2000.00 346,863,194,444
5000.00 867,157,986,111
10,000.00 1,734,315,972,222
20,000.00 3,468,631,944,444
50,000.00 8,671,579,861,111
100,000.00 17,343,159,722,222
200,000.00 34,686,319,444,444
AUD tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
VEB AUD
coinmill.com
200,000,000 1.15
500,000,000 2.90
1,000,000,000 5.75
2,000,000,000 11.55
5,000,000,000 28.85
10,000,000,000 57.65
20,000,000,000 115.30
50,000,000,000 288.30
100,000,000,000 576.60
200,000,000,000 1153.20
500,000,000,000 2883.00
1,000,000,000,000 5765.95
2,000,000,000,000 11,531.90
5,000,000,000,000 28,829.80
10,000,000,000,000 57,659.60
20,000,000,000,000 115,319.25
50,000,000,000,000 288,298.10
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ