The Old Zambian Kwacha (ZMK) is obsolete. It was replaced with the new Zambian Kwacha (ZMW) on January 1, 2013.
One ZMW is equivalent to 1000 ZMK.

Dollar Úc (AUD) và Zambian Kwacha (ZMW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Old Zambian Kwacha được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Zambian Kwacha trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Zambian Kwacha hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Old Zambian Kwacha là tiền tệ Zambia (ZM, ZMB). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu ZMK có thể được viết ZK. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. The Old Zambian Kwacha được chia thành 100 ngwee. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Old Zambian Kwacha cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZMK có 3 chữ số có nghĩa.


AUD ZMK
coinmill.com
1.00 13,060.68
2.00 26,121.37
5.00 65,303.42
10.00 130,606.84
20.00 261,213.68
50.00 653,034.21
100.00 1,306,068.42
200.00 2,612,136.84
500.00 6,530,342.11
1000.00 13,060,684.21
2000.00 26,121,368.42
5000.00 65,303,421.05
10,000.00 130,606,842.11
20,000.00 261,213,684.21
50,000.00 653,034,210.53
100,000.00 1,306,068,421.05
200,000.00 2,612,136,842.11
AUD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZMK AUD
coinmill.com
10,000.00 0.75
20,000.00 1.55
50,000.00 3.85
100,000.00 7.65
200,000.00 15.30
500,000.00 38.30
1,000,000.00 76.55
2,000,000.00 153.15
5,000,000.00 382.85
10,000,000.00 765.65
20,000,000.00 1531.30
50,000,000.00 3828.30
100,000,000.00 7656.55
200,000,000.00 15,313.15
500,000,000.00 38,282.85
1,000,000,000.00 76,565.65
2,000,000,000.00 153,131.35
ZMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ