Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Auroracoin (AUR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


AUR VEB
coinmill.com
20.00000 249,987,583
50.00000 624,968,958
100.00000 1,249,937,916
200.00000 2,499,875,832
500.00000 6,249,689,580
1000.00000 12,499,379,160
2000.00000 24,998,758,320
5000.00000 62,496,895,800
10,000.00000 124,993,791,601
20,000.00000 249,987,583,201
50,000.00000 624,968,958,003
100,000.00000 1,249,937,916,007
200,000.00000 2,499,875,832,014
500,000.00000 6,249,689,580,035
1,000,000.00000 12,499,379,160,069
2,000,000.00000 24,998,758,320,139
5,000,000.00000 62,496,895,800,347
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
VEB AUR
coinmill.com
200,000,000 16.00079
500,000,000 40.00199
1,000,000,000 80.00397
2,000,000,000 160.00795
5,000,000,000 400.01987
10,000,000,000 800.03974
20,000,000,000 1600.07947
50,000,000,000 4000.19868
100,000,000,000 8000.39736
200,000,000,000 16,000.79471
500,000,000,000 40,001.98679
1,000,000,000,000 80,003.97357
2,000,000,000,000 160,007.94715
5,000,000,000,000 400,019.86786
10,000,000,000,000 800,039.73573
20,000,000,000,000 1,600,079.47146
50,000,000,000,000 4,000,198.67865
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ