Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Auroracoin (AUR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


AUR XEU
coinmill.com
20.00000 0.89
50.00000 2.21
100.00000 4.43
200.00000 8.86
500.00000 22.14
1000.00000 44.29
2000.00000 88.58
5000.00000 221.44
10,000.00000 442.89
20,000.00000 885.78
50,000.00000 2214.45
100,000.00000 4428.90
200,000.00000 8857.80
500,000.00000 22,144.49
1,000,000.00000 44,288.98
2,000,000.00000 88,577.95
5,000,000.00000 221,444.88
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU AUR
coinmill.com
0.50 11.28949
1.00 22.57898
2.00 45.15797
5.00 112.89491
10.00 225.78983
20.00 451.57965
50.00 1128.94913
100.00 2257.89825
200.00 4515.79651
500.00 11,289.49127
1000.00 22,578.98255
2000.00 45,157.96509
5000.00 112,894.91273
10,000.00 225,789.82546
20,000.00 451,579.65092
50,000.00 1,128,949.12729
100,000.00 2,257,898.25458
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ