Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Auroracoin (AUR) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


AUR ZWR
coinmill.com
20.00000 9,485,769,842,976,362.00
50.00000 23,714,424,607,440,900.00
100.00000 47,428,849,214,881,800.00
200.00000 92,233,720,368,547,760.00
500.00000 92,233,720,368,547,760.00
1000.00000 92,233,720,368,547,760.00
2000.00000 92,233,720,368,547,760.00
5000.00000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ZWR AUR
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 10.54211
10,000,000,000,000,000.00 21.08421
20,000,000,000,000,000.00 42.16843
50,000,000,000,000,000.00 105.42107
92,233,720,368,547,760.00 210.84214
92,233,720,368,547,760.00 421.68428
92,233,720,368,547,760.00 1054.21069
92,233,720,368,547,760.00 2108.42139
92,233,720,368,547,760.00 4216.84277
92,233,720,368,547,760.00 10,542.10693
92,233,720,368,547,760.00 21,084.21386
92,233,720,368,547,760.00 42,168.42772
92,233,720,368,547,760.00 105,421.06930
92,233,720,368,547,760.00 210,842.13860
92,233,720,368,547,760.00 421,684.27721
92,233,720,368,547,760.00 1,054,210.69302
92,233,720,368,547,760.00 2,108,421.38604
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ