Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BAM CZK
coinmill.com
1.0 13
2.0 25
5.0 64
10.0 127
20.0 255
50.0 637
100.0 1274
200.0 2548
500.0 6369
1000.0 12,738
2000.0 25,476
5000.0 63,690
10,000.0 127,380
20,000.0 254,760
50,000.0 636,899
100,000.0 1,273,799
200,000.0 2,547,597
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BAM
coinmill.com
20 1.5
50 4.0
100 8.0
200 15.5
500 39.5
1000 78.5
2000 157.0
5000 392.5
10,000 785.0
20,000 1570.0
50,000 3925.5
100,000 7850.5
200,000 15,701.0
500,000 39,252.5
1,000,000 78,505.5
2,000,000 157,010.5
5,000,000 392,526.5
CZK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ