Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Đức Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đức Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đức Marks hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa.


BAM DEM
coinmill.com
1.0 0.99
2.0 1.98
5.0 4.95
10.0 9.90
20.0 19.81
50.0 49.52
100.0 99.04
200.0 198.09
500.0 495.22
1000.0 990.44
2000.0 1980.88
5000.0 4952.20
10,000.0 9904.40
20,000.0 19,808.79
50,000.0 49,521.98
100,000.0 99,043.95
200,000.0 198,087.91
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DEM BAM
coinmill.com
1.00 1.0
2.00 2.0
5.00 5.0
10.00 10.0
20.00 20.0
50.00 50.5
100.00 101.0
200.00 202.0
500.00 505.0
1000.00 1009.5
2000.00 2019.5
5000.00 5048.5
10,000.00 10,096.5
20,000.00 20,193.0
50,000.00 50,482.5
100,000.00 100,965.5
200,000.00 201,930.5
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ