Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BAM OMR
coinmill.com
1.0 0.210
2.0 0.415
5.0 1.040
10.0 2.080
20.0 4.165
50.0 10.410
100.0 20.815
200.0 41.635
500.0 104.085
1000.0 208.175
2000.0 416.345
5000.0 1040.865
10,000.0 2081.735
20,000.0 4163.465
50,000.0 10,408.665
100,000.0 20,817.325
200,000.0 41,634.650
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BAM
coinmill.com
0.200 1.0
0.500 2.5
1.000 5.0
2.000 9.5
5.000 24.0
10.000 48.0
20.000 96.0
50.000 240.0
100.000 480.5
200.000 960.5
500.000 2402.0
1000.000 4803.5
2000.000 9607.5
5000.000 24,018.5
10,000.000 48,037.0
20,000.000 96,074.0
50,000.000 240,184.5
OMR tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ