Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


BAM WDC
coinmill.com
1.0 2426.562
2.0 4853.124
5.0 12,132.810
10.0 24,265.620
20.0 48,531.241
50.0 121,328.102
100.0 242,656.204
200.0 485,312.407
500.0 1,213,281.018
1000.0 2,426,562.036
2000.0 4,853,124.073
5000.0 12,132,810.182
10,000.0 24,265,620.365
20,000.0 48,531,240.729
50,000.0 121,328,101.823
100,000.0 242,656,203.646
200,000.0 485,312,407.292
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC BAM
coinmill.com
5000.000 2.0
10,000.000 4.0
20,000.000 8.0
50,000.000 20.5
100,000.000 41.0
200,000.000 82.5
500,000.000 206.0
1,000,000.000 412.0
2,000,000.000 824.0
5,000,000.000 2060.5
10,000,000.000 4121.0
20,000,000.000 8242.0
50,000,000.000 20,605.5
100,000,000.000 41,210.5
200,000,000.000 82,421.0
500,000,000.000 206,053.0
1,000,000,000.000 412,105.5
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ