Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Bitcoin Cash (BCH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BCH ITL
coinmill.com
0.0020000 1681
0.0050000 4202
0.0100000 8405
0.0200000 16,810
0.0500000 42,025
0.1000000 84,049
0.2000000 168,098
0.5000000 420,246
1.0000000 840,491
2.0000000 1,680,982
5.0000000 4,202,455
10.0000000 8,404,910
20.0000000 16,809,820
50.0000000 42,024,550
100.0000000 84,049,101
200.0000000 168,098,201
500.0000000 420,245,503
BCH tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
ITL BCH
coinmill.com
1000 0.0011898
2000 0.0023796
5000 0.0059489
10,000 0.0118978
20,000 0.0237956
50,000 0.0594890
100,000 0.1189781
200,000 0.2379561
500,000 0.5948904
1,000,000 1.1897807
2,000,000 2.3795615
5,000,000 5.9489036
10,000,000 11.8978073
20,000,000 23.7956145
50,000,000 59.4890363
100,000,000 118.9780726
200,000,000 237.9561451
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ