Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Bitcoin Cash (BCH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


BCH SKK
coinmill.com
0.0020000 26.0
0.0050000 65.5
0.0100000 131.0
0.0200000 261.5
0.0500000 654.0
0.1000000 1308.5
0.2000000 2616.5
0.5000000 6541.5
1.0000000 13,083.0
2.0000000 26,166.5
5.0000000 65,416.0
10.0000000 130,831.5
20.0000000 261,663.0
50.0000000 654,158.0
100.0000000 1,308,316.0
200.0000000 2,616,631.5
500.0000000 6,541,579.0
BCH tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
SKK BCH
coinmill.com
20.0 0.0015287
50.0 0.0038217
100.0 0.0076434
200.0 0.0152868
500.0 0.0382171
1000.0 0.0764341
2000.0 0.1528683
5000.0 0.3821707
10,000.0 0.7643414
20,000.0 1.5286829
50,000.0 3.8217072
100,000.0 7.6434145
200,000.0 15.2868290
500,000.0 38.2170725
1,000,000.0 76.4341449
2,000,000.0 152.8682898
5,000,000.0 382.1707245
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ