Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


BCH SYP
coinmill.com
0.0020000 2258.50
0.0050000 5646.50
0.0100000 11,292.75
0.0200000 22,585.75
0.0500000 56,464.25
0.1000000 112,928.25
0.2000000 225,856.50
0.5000000 564,641.25
1.0000000 1,129,282.75
2.0000000 2,258,565.25
5.0000000 5,646,413.25
10.0000000 11,292,826.50
20.0000000 22,585,652.75
50.0000000 56,464,132.00
100.0000000 112,928,264.25
200.0000000 225,856,528.25
500.0000000 564,641,320.75
BCH tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SYP BCH
coinmill.com
2000.00 0.0017710
5000.00 0.0044276
10,000.00 0.0088552
20,000.00 0.0177104
50,000.00 0.0442759
100,000.00 0.0885518
200,000.00 0.1771036
500,000.00 0.4427590
1,000,000.00 0.8855179
2,000,000.00 1.7710358
5,000,000.00 4.4275895
10,000,000.00 8.8551791
20,000,000.00 17.7103581
50,000,000.00 44.2758953
100,000,000.00 88.5517906
200,000,000.00 177.1035812
500,000,000.00 442.7589529
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ