Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


BCH XAL
coinmill.com
0.0020000 0.00
0.0050000 0.00
0.0100000 0.00
0.0200000 0.00
0.0500000 0.01
0.1000000 0.01
0.2000000 0.02
0.5000000 0.06
1.0000000 0.12
2.0000000 0.23
5.0000000 0.58
10.0000000 1.16
20.0000000 2.33
50.0000000 5.82
100.0000000 11.63
200.0000000 23.27
500.0000000 58.17
BCH tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XAL BCH
coinmill.com
0.00 0.0017191
0.00 0.0042978
0.00 0.0085957
0.00 0.0171914
0.01 0.0429784
0.01 0.0859568
0.02 0.1719135
0.05 0.4297838
0.10 0.8595676
0.20 1.7191352
0.50 4.2978381
1.00 8.5956762
2.00 17.1913523
5.00 42.9783809
10.00 85.9567617
20.00 171.9135234
50.00 429.7838086
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ