Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Bytecoin (BCN) (BCN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bytecoin (BCN) và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bytecoin (BCN). Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Bytecoin (BCN)s để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bytecoin (BCN) là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu BCN có thể được viết BCN. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Bytecoin (BCN) cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Bảy 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BCN có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


BCN VEB
coinmill.com
2000 212,706,155
5000 531,765,387
10,000 1,063,530,775
20,000 2,127,061,550
50,000 5,317,653,874
100,000 10,635,307,749
200,000 21,270,615,497
500,000 53,176,538,743
1,000,000 106,353,077,485
2,000,000 212,706,154,971
5,000,000 531,765,387,427
10,000,000 1,063,530,774,853
20,000,000 2,127,061,549,707
50,000,000 5,317,653,874,267
100,000,000 10,635,307,748,535
200,000,000 21,270,615,497,069
500,000,000 53,176,538,742,674
BCN tỷ lệ
28 tháng Bảy 2023
VEB BCN
coinmill.com
200,000,000 1880
500,000,000 4700
1,000,000,000 9400
2,000,000,000 18,810
5,000,000,000 47,010
10,000,000,000 94,030
20,000,000,000 188,050
50,000,000,000 470,130
100,000,000,000 940,260
200,000,000,000 1,880,530
500,000,000,000 4,701,320
1,000,000,000,000 9,402,640
2,000,000,000,000 18,805,290
5,000,000,000,000 47,013,210
10,000,000,000,000 94,026,430
20,000,000,000,000 188,052,860
50,000,000,000,000 470,132,140
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ