Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Dash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dashes hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Dash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa.


BDT DASH
coinmill.com
100.00 0.031657
200.00 0.063314
500.00 0.158286
1000.00 0.316571
2000.00 0.633143
5000.00 1.582856
10,000.00 3.165713
20,000.00 6.331425
50,000.00 15.828563
100,000.00 31.657125
200,000.00 63.314251
500,000.00 158.285627
1,000,000.00 316.571253
2,000,000.00 633.142506
5,000,000.00 1582.856266
10,000,000.00 3165.712532
20,000,000.00 6331.425063
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DASH BDT
coinmill.com
0.020000 63.18
0.050000 157.94
0.100000 315.88
0.200000 631.77
0.500000 1579.42
1.000000 3158.85
2.000000 6317.69
5.000000 15,794.23
10.000000 31,588.47
20.000000 63,176.93
50.000000 157,942.33
100.000000 315,884.65
200.000000 631,769.30
500.000000 1,579,423.26
1000.000000 3,158,846.52
2000.000000 6,317,693.03
5000.000000 15,794,232.58
DASH tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ