Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Ethereum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereums hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa.


BDT ETH
coinmill.com
100.00 0.0002768
200.00 0.0005536
500.00 0.0013841
1000.00 0.0027681
2000.00 0.0055363
5000.00 0.0138406
10,000.00 0.0276813
20,000.00 0.0553626
50,000.00 0.1384064
100,000.00 0.2768128
200,000.00 0.5536256
500,000.00 1.3840639
1,000,000.00 2.7681278
2,000,000.00 5.5362555
5,000,000.00 13.8406388
10,000,000.00 27.6812777
20,000,000.00 55.3625554
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETH BDT
coinmill.com
0.0002000 72.25
0.0005000 180.63
0.0010000 361.26
0.0020000 722.51
0.0050000 1806.28
0.0100000 3612.55
0.0200000 7225.10
0.0500000 18,062.75
0.1000000 36,125.50
0.2000000 72,251.00
0.5000000 180,627.50
1.0000000 361,255.00
2.0000000 722,510.00
5.0000000 1,806,275.01
10.0000000 3,612,550.01
20.0000000 7,225,100.02
50.0000000 18,062,750.06
ETH tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ