Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Taka Bangladesh (BDT) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


BDT FIM
coinmill.com
100.00 5
200.00 10
500.00 26
1000.00 51
2000.00 102
5000.00 256
10,000.00 511
20,000.00 1023
50,000.00 2557
100,000.00 5113
200,000.00 10,227
500,000.00 25,567
1,000,000.00 51,134
2,000,000.00 102,268
5,000,000.00 255,670
10,000,000.00 511,340
20,000,000.00 1,022,681
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FIM BDT
coinmill.com
5 97.78
10 195.56
20 391.13
50 977.82
100 1955.64
200 3911.29
500 9778.22
1000 19,556.44
2000 39,112.88
5000 97,782.20
10,000 195,564.41
20,000 391,128.81
50,000 977,822.03
100,000 1,955,644.06
200,000 3,911,288.13
500,000 9,778,220.32
1,000,000 19,556,440.64
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ