Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


BDT HUF
coinmill.com
100.00 320
200.00 640
500.00 1599
1000.00 3198
2000.00 6396
5000.00 15,990
10,000.00 31,980
20,000.00 63,959
50,000.00 159,899
100,000.00 319,797
200,000.00 639,595
500,000.00 1,598,987
1,000,000.00 3,197,975
2,000,000.00 6,395,950
5,000,000.00 15,989,874
10,000,000.00 31,979,749
20,000,000.00 63,959,498
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HUF BDT
coinmill.com
200 62.54
500 156.35
1000 312.70
2000 625.40
5000 1563.49
10,000 3126.98
20,000 6253.96
50,000 15,634.89
100,000 31,269.79
200,000 62,539.58
500,000 156,348.94
1,000,000 312,697.89
2,000,000 625,395.78
5,000,000 1,563,489.45
10,000,000 3,126,978.90
20,000,000 6,253,957.79
50,000,000 15,634,894.48
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ