Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BDT JPY
coinmill.com
100.00 143
200.00 286
500.00 715
1000.00 1430
2000.00 2859
5000.00 7148
10,000.00 14,297
20,000.00 28,593
50,000.00 71,483
100,000.00 142,965
200,000.00 285,930
500,000.00 714,826
1,000,000.00 1,429,651
2,000,000.00 2,859,302
5,000,000.00 7,148,256
10,000,000.00 14,296,511
20,000,000.00 28,593,023
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BDT
coinmill.com
100 69.95
200 139.89
500 349.74
1000 699.47
2000 1398.94
5000 3497.36
10,000 6994.71
20,000 13,989.43
50,000 34,973.57
100,000 69,947.13
200,000 139,894.27
500,000 349,735.67
1,000,000 699,471.34
2,000,000 1,398,942.68
5,000,000 3,497,356.70
10,000,000 6,994,713.39
20,000,000 13,989,426.78
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ