Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


BDT MUR
coinmill.com
100.00 42.89
200.00 85.78
500.00 214.44
1000.00 428.89
2000.00 857.78
5000.00 2144.44
10,000.00 4288.88
20,000.00 8577.77
50,000.00 21,444.42
100,000.00 42,888.83
200,000.00 85,777.66
500,000.00 214,444.16
1,000,000.00 428,888.32
2,000,000.00 857,776.63
5,000,000.00 2,144,441.58
10,000,000.00 4,288,883.15
20,000,000.00 8,577,766.31
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR BDT
coinmill.com
50.00 116.58
100.00 233.16
200.00 466.32
500.00 1165.80
1000.00 2331.61
2000.00 4663.22
5000.00 11,658.05
10,000.00 23,316.09
20,000.00 46,632.19
50,000.00 116,580.47
100,000.00 233,160.93
200,000.00 466,321.87
500,000.00 1,165,804.67
1,000,000.00 2,331,609.34
2,000,000.00 4,663,218.67
5,000,000.00 11,658,046.68
10,000,000.00 23,316,093.35
MUR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ