Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BDT SNT
coinmill.com
100.00 22.522
200.00 45.044
500.00 112.609
1000.00 225.218
2000.00 450.435
5000.00 1126.088
10,000.00 2252.176
20,000.00 4504.351
50,000.00 11,260.878
100,000.00 22,521.757
200,000.00 45,043.514
500,000.00 112,608.785
1,000,000.00 225,217.570
2,000,000.00 450,435.139
5,000,000.00 1,126,087.848
10,000,000.00 2,252,175.695
20,000,000.00 4,504,351.390
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BDT
coinmill.com
20.000 88.80
50.000 222.01
100.000 444.02
200.000 888.03
500.000 2220.08
1000.000 4440.15
2000.000 8880.30
5000.000 22,200.75
10,000.000 44,401.51
20,000.000 88,803.02
50,000.000 222,007.55
100,000.000 444,015.09
200,000.000 888,030.19
500,000.000 2,220,075.46
1,000,000.000 4,440,150.93
2,000,000.000 8,880,301.85
5,000,000.000 22,200,754.63
SNT tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ