Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Tether được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tether trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tethers hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Tether là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu USDT có thể được viết USDT. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Tether cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USDT có 15 chữ số có nghĩa.


BDT USDT
coinmill.com
100.00 0.920
200.00 1.841
500.00 4.602
1000.00 9.203
2000.00 18.407
5000.00 46.017
10,000.00 92.035
20,000.00 184.069
50,000.00 460.173
100,000.00 920.346
200,000.00 1840.692
500,000.00 4601.731
1,000,000.00 9203.462
2,000,000.00 18,406.925
5,000,000.00 46,017.311
10,000,000.00 92,034.623
20,000,000.00 184,069.246
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USDT BDT
coinmill.com
1.000 108.65
2.000 217.31
5.000 543.27
10.000 1086.55
20.000 2173.10
50.000 5432.74
100.000 10,865.48
200.000 21,730.95
500.000 54,327.38
1000.000 108,654.76
2000.000 217,309.52
5000.000 543,273.81
10,000.000 1,086,547.61
20,000.000 2,173,095.23
50,000.000 5,432,738.07
100,000.000 10,865,476.14
200,000.000 21,730,952.29
USDT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ