Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Taka Bangladesh (BDT) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


BDT VEB
coinmill.com
100.00 242,357,639
200.00 484,715,278
500.00 1,211,788,194
1000.00 2,423,576,389
2000.00 4,847,152,778
5000.00 12,117,881,944
10,000.00 24,235,763,889
20,000.00 48,471,527,778
50,000.00 121,178,819,444
100,000.00 242,357,638,889
200,000.00 484,715,277,778
500,000.00 1,211,788,194,444
1,000,000.00 2,423,576,388,889
2,000,000.00 4,847,152,777,778
5,000,000.00 12,117,881,944,444
10,000,000.00 24,235,763,888,889
20,000,000.00 48,471,527,777,778
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB BDT
coinmill.com
200,000,000 82.52
500,000,000 206.31
1,000,000,000 412.61
2,000,000,000 825.23
5,000,000,000 2063.07
10,000,000,000 4126.13
20,000,000,000 8252.27
50,000,000,000 20,630.67
100,000,000,000 41,261.34
200,000,000,000 82,522.67
500,000,000,000 206,306.68
1,000,000,000,000 412,613.36
2,000,000,000,000 825,226.72
5,000,000,000,000 2,063,066.81
10,000,000,000,000 4,126,133.61
20,000,000,000,000 8,252,267.22
50,000,000,000,000 20,630,668.06
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ