Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BDT XEM
coinmill.com
100.00 23.598
200.00 47.196
500.00 117.991
1000.00 235.981
2000.00 471.962
5000.00 1179.906
10,000.00 2359.812
20,000.00 4719.624
50,000.00 11,799.061
100,000.00 23,598.122
200,000.00 47,196.244
500,000.00 117,990.610
1,000,000.00 235,981.219
2,000,000.00 471,962.439
5,000,000.00 1,179,906.097
10,000,000.00 2,359,812.194
20,000,000.00 4,719,624.387
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BDT
coinmill.com
20.000 84.75
50.000 211.88
100.000 423.76
200.000 847.53
500.000 2118.81
1000.000 4237.63
2000.000 8475.25
5000.000 21,188.13
10,000.000 42,376.25
20,000.000 84,752.51
50,000.000 211,881.27
100,000.000 423,762.54
200,000.000 847,525.07
500,000.000 2,118,812.68
1,000,000.000 4,237,625.36
2,000,000.000 8,475,250.72
5,000,000.000 21,188,126.81
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ