Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


BDT XPD
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.005
1000.00 0.010
2000.00 0.020
5000.00 0.050
10,000.00 0.100
20,000.00 0.200
50,000.00 0.499
100,000.00 0.998
200,000.00 1.995
500,000.00 4.989
1,000,000.00 9.977
2,000,000.00 19.955
5,000,000.00 49.886
10,000,000.00 99.773
20,000,000.00 199.545
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD BDT
coinmill.com
0.001 100.23
0.002 200.46
0.005 501.14
0.010 1002.28
0.020 2004.56
0.050 5011.39
0.100 10,022.78
0.200 20,045.56
0.500 50,113.90
1.000 100,227.80
2.000 200,455.59
5.000 501,138.98
10.000 1,002,277.97
20.000 2,004,555.94
50.000 5,011,389.85
100.000 10,022,779.70
200.000 20,045,559.39
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ