Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

BitBar (BTB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và BitBar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho BitBar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào BitBars hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The BitBar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa.


BEF BTB
coinmill.com
20.0 4.76110
50.0 11.90275
100.0 23.80550
200.0 47.61100
500.0 119.02750
1000.0 238.05501
2000.0 476.11002
5000.0 1190.27504
10,000.0 2380.55008
20,000.0 4761.10015
50,000.0 11,902.75038
100,000.0 23,805.50075
200,000.0 47,611.00151
500,000.0 119,027.50377
1,000,000.0 238,055.00753
2,000,000.0 476,110.01506
5,000,000.0 1,190,275.03765
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
BTB BEF
coinmill.com
5.00000 21.0
10.00000 42.0
20.00000 84.0
50.00000 210.0
100.00000 420.0
200.00000 840.0
500.00000 2100.5
1000.00000 4200.5
2000.00000 8401.5
5000.00000 21,003.5
10,000.00000 42,007.0
20,000.00000 84,014.0
50,000.00000 210,035.5
100,000.00000 420,071.0
200,000.00000 840,142.0
500,000.00000 2,100,355.0
1,000,000.00000 4,200,710.0
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ