Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Colombia Peso (COP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Colombia Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Colombia Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Colombia Pesos hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa.


BEF COP
coinmill.com
20.0 2300
50.0 5700
100.0 11,500
200.0 23,000
500.0 57,400
1000.0 114,800
2000.0 229,600
5000.0 573,900
10,000.0 1,147,800
20,000.0 2,295,700
50,000.0 5,739,200
100,000.0 11,478,500
200,000.0 22,957,000
500,000.0 57,392,500
1,000,000.0 114,785,000
2,000,000.0 229,570,000
5,000,000.0 573,924,900
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
COP BEF
coinmill.com
5000 43.5
10,000 87.0
20,000 174.0
50,000 435.5
100,000 871.0
200,000 1742.5
500,000 4356.0
1,000,000 8712.0
2,000,000 17,424.0
5,000,000 43,559.5
10,000,000 87,119.5
20,000,000 174,239.0
50,000,000 435,597.0
100,000,000 871,194.0
200,000,000 1,742,388.0
500,000,000 4,355,970.5
1,000,000,000 8,711,941.0
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ