Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Cuaron Séc (CZK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BEF CZK
coinmill.com
20.0 12
50.0 31
100.0 62
200.0 124
500.0 310
1000.0 619
2000.0 1238
5000.0 3096
10,000.0 6192
20,000.0 12,384
50,000.0 30,961
100,000.0 61,922
200,000.0 123,844
500,000.0 309,610
1,000,000.0 619,220
2,000,000.0 1,238,440
5,000,000.0 3,096,099
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
CZK BEF
coinmill.com
20 32.5
50 80.5
100 161.5
200 323.0
500 807.5
1000 1615.0
2000 3230.0
5000 8074.5
10,000 16,149.5
20,000 32,298.5
50,000 80,747.0
100,000 161,493.5
200,000 322,987.0
500,000 807,467.5
1,000,000 1,614,935.0
2,000,000 3,229,870.5
5,000,000 8,074,676.0
CZK tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ