Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Deutsche eMark (DEE) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Deutsche eMark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Deutsche eMark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Deutsche eMarks hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Deutsche eMark là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DEE có thể được viết DEE. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Deutsche eMark cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DEE có 12 chữ số có nghĩa.


BEF DEE
coinmill.com
20.0 752.905
50.0 1882.262
100.0 3764.523
200.0 7529.047
500.0 18,822.617
1000.0 37,645.235
2000.0 75,290.469
5000.0 188,226.173
10,000.0 376,452.346
20,000.0 752,904.692
50,000.0 1,882,261.729
100,000.0 3,764,523.458
200,000.0 7,529,046.916
500,000.0 18,822,617.289
1,000,000.0 37,645,234.579
2,000,000.0 75,290,469.157
5,000,000.0 188,226,172.893
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
DEE BEF
coinmill.com
1000.000 26.5
2000.000 53.0
5000.000 133.0
10,000.000 265.5
20,000.000 531.5
50,000.000 1328.0
100,000.000 2656.5
200,000.000 5313.0
500,000.000 13,282.0
1,000,000.000 26,564.0
2,000,000.000 53,127.5
5,000,000.000 132,819.0
10,000,000.000 265,638.0
20,000,000.000 531,275.5
50,000,000.000 1,328,189.5
100,000,000.000 2,656,378.5
200,000,000.000 5,312,757.5
DEE tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ