Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Electronic Gulden (EFL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Electronic Gulden được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Electronic Gulden trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Electronic Guldens hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa.


BEF EFL
coinmill.com
20.0 8.366
50.0 20.914
100.0 41.828
200.0 83.656
500.0 209.140
1000.0 418.280
2000.0 836.561
5000.0 2091.402
10,000.0 4182.804
20,000.0 8365.608
50,000.0 20,914.019
100,000.0 41,828.038
200,000.0 83,656.077
500,000.0 209,140.192
1,000,000.0 418,280.384
2,000,000.0 836,560.768
5,000,000.0 2,091,401.921
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
EFL BEF
coinmill.com
10.000 24.0
20.000 48.0
50.000 119.5
100.000 239.0
200.000 478.0
500.000 1195.5
1000.000 2390.5
2000.000 4781.5
5000.000 11,953.5
10,000.000 23,907.5
20,000.000 47,815.0
50,000.000 119,537.0
100,000.000 239,074.0
200,000.000 478,148.0
500,000.000 1,195,370.5
1,000,000.000 2,390,741.0
2,000,000.000 4,781,481.5
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ