Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Ethereum Classic được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum Classic trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereum Classics hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF ETC
coinmill.com
20.0 0.01945
50.0 0.04863
100.0 0.09727
200.0 0.19454
500.0 0.48634
1000.0 0.97268
2000.0 1.94536
5000.0 4.86340
10,000.0 9.72679
20,000.0 19.45358
50,000.0 48.63395
100,000.0 97.26791
200,000.0 194.53581
500,000.0 486.33954
1,000,000.0 972.67907
2,000,000.0 1945.35814
5,000,000.0 4863.39536
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
ETC BEF
coinmill.com
0.02000 20.5
0.05000 51.5
0.10000 103.0
0.20000 205.5
0.50000 514.0
1.00000 1028.0
2.00000 2056.0
5.00000 5140.5
10.00000 10,281.0
20.00000 20,562.0
50.00000 51,404.5
100.00000 102,809.0
200.00000 205,617.5
500.00000 514,044.0
1000.00000 1,028,088.5
2000.00000 2,056,176.5
5000.00000 5,140,441.5
ETC tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ