Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


BEF FRK
coinmill.com
20.0 4.8270
50.0 12.0675
100.0 24.1349
200.0 48.2698
500.0 120.6746
1000.0 241.3491
2000.0 482.6982
5000.0 1206.7456
10,000.0 2413.4912
20,000.0 4826.9824
50,000.0 12,067.4560
100,000.0 24,134.9121
200,000.0 48,269.8242
500,000.0 120,674.5605
1,000,000.0 241,349.1209
2,000,000.0 482,698.2418
5,000,000.0 1,206,745.6046
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
FRK BEF
coinmill.com
5.0000 20.5
10.0000 41.5
20.0000 83.0
50.0000 207.0
100.0000 414.5
200.0000 828.5
500.0000 2071.5
1000.0000 4143.5
2000.0000 8287.0
5000.0000 20,717.0
10,000.0000 41,434.0
20,000.0000 82,867.5
50,000.0000 207,169.0
100,000.0000 414,337.5
200,000.0000 828,675.0
500,000.0000 2,071,687.5
1,000,000.0000 4,143,375.5
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ