Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Feathercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Feathercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Feathercoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa.


BEF FTC
coinmill.com
20.0 52.454
50.0 131.135
100.0 262.270
200.0 524.539
500.0 1311.348
1000.0 2622.695
2000.0 5245.390
5000.0 13,113.475
10,000.0 26,226.951
20,000.0 52,453.901
50,000.0 131,134.754
100,000.0 262,269.507
200,000.0 524,539.014
500,000.0 1,311,347.536
1,000,000.0 2,622,695.072
2,000,000.0 5,245,390.144
5,000,000.0 13,113,475.361
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
FTC BEF
coinmill.com
50.000 19.0
100.000 38.0
200.000 76.5
500.000 190.5
1000.000 381.5
2000.000 762.5
5000.000 1906.5
10,000.000 3813.0
20,000.000 7625.5
50,000.000 19,064.5
100,000.000 38,128.5
200,000.000 76,257.5
500,000.000 190,643.5
1,000,000.000 381,287.0
2,000,000.000 762,574.5
5,000,000.000 1,906,436.0
10,000,000.000 3,812,872.0
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ