Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


BEF GNF
coinmill.com
20.0 4563
50.0 11,408
100.0 22,817
200.0 45,634
500.0 114,084
1000.0 228,168
2000.0 456,336
5000.0 1,140,841
10,000.0 2,281,682
20,000.0 4,563,365
50,000.0 11,408,412
100,000.0 22,816,825
200,000.0 45,633,650
500,000.0 114,084,125
1,000,000.0 228,168,250
2,000,000.0 456,336,499
5,000,000.0 1,140,841,248
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
GNF BEF
coinmill.com
5000 22.0
10,000 44.0
20,000 87.5
50,000 219.0
100,000 438.5
200,000 876.5
500,000 2191.5
1,000,000 4382.5
2,000,000 8765.5
5,000,000 21,913.5
10,000,000 43,827.5
20,000,000 87,654.5
50,000,000 219,136.5
100,000,000 438,273.0
200,000,000 876,546.0
500,000,000 2,191,365.5
1,000,000,000 4,382,730.5
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ