Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Dollar Guyana được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Guyana trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guyana đô la hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa.


BEF GYD
coinmill.com
20.0 115
50.0 286
100.0 573
200.0 1145
500.0 2863
1000.0 5727
2000.0 11,453
5000.0 28,633
10,000.0 57,265
20,000.0 114,530
50,000.0 286,325
100,000.0 572,651
200,000.0 1,145,302
500,000.0 2,863,255
1,000,000.0 5,726,510
2,000,000.0 11,453,020
5,000,000.0 28,632,549
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
GYD BEF
coinmill.com
200 35.0
500 87.5
1000 174.5
2000 349.5
5000 873.0
10,000 1746.5
20,000 3492.5
50,000 8731.5
100,000 17,462.5
200,000 34,925.5
500,000 87,313.0
1,000,000 174,626.5
2,000,000 349,253.0
5,000,000 873,132.0
10,000,000 1,746,264.5
20,000,000 3,492,528.5
50,000,000 8,731,322.0
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ