Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BEF IRR
coinmill.com
20.0 22,440
50.0 56,105
100.0 112,210
200.0 224,415
500.0 561,040
1000.0 1,122,080
2000.0 2,244,155
5000.0 5,610,390
10,000.0 11,220,780
20,000.0 22,441,555
50,000.0 56,103,890
100,000.0 112,207,780
200,000.0 224,415,555
500,000.0 561,038,890
1,000,000.0 1,122,077,780
2,000,000.0 2,244,155,555
5,000,000.0 5,610,388,890
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
IRR BEF
coinmill.com
50,000 44.5
100,000 89.0
200,000 178.0
500,000 445.5
1,000,000 891.0
2,000,000 1782.5
5,000,000 4456.0
10,000,000 8912.0
20,000,000 17,824.0
50,000,000 44,560.0
100,000,000 89,120.5
200,000,000 178,241.0
500,000,000 445,602.0
1,000,000,000 891,204.0
2,000,000,000 1,782,407.5
5,000,000,000 4,456,019.0
10,000,000,000 8,912,038.0
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ